Ngải cứu Bắc (tên khoa học: Artemisia vulgaris L., họ Cúc – Asteraceae) là một vị thuốc quen thuộc trong y học cổ truyền.
🌿 Đặc điểm thực vật:
- Cây thân thảo, sống lâu năm, cao khoảng 0,5 – 1,5 m.
- Thân có nhiều rãnh dọc, màu xanh hoặc hơi tím, phần gốc có thể hóa gỗ.
- Lá mọc so le, có cuống ngắn, phiến lá xẻ lông chim, mặt trên xanh thẫm, mặt dưới có nhiều lông trắng bạc.
- Hoa mọc thành cụm hình đầu nhỏ, tụ thành chùy ở ngọn, màu vàng nhạt hay đỏ tím.
- Quả bế nhỏ, không có lông mào.
- Toàn cây có mùi thơm đặc trưng, vị hơi đắng.
🌱 Phân bố – sinh thái:
- Ngải cứu Bắc mọc hoang nhiều ở vùng núi và trung du phía Bắc Việt Nam, thường ven đường, nương rẫy, bờ ruộng.
- Ưa khí hậu mát, đất tơi xốp. Ngoài mọc hoang còn được người dân trồng để làm thuốc.
💊 Bộ phận dùng:
- Toàn cây, chủ yếu là lá (thu hái quanh năm, tốt nhất vào mùa hạ, phơi khô hoặc dùng tươi).
⚕️ Tính vị – công năng (theo Đông y):
- Vị đắng, cay, tính ấm.
- Quy kinh: Tỳ, Can, Thận.
- Công dụng: Ôn kinh, tán hàn, cầm máu, an thai, giảm đau, trị kinh nguyệt không đều, băng huyết, động thai, đau bụng do hàn, ho hen suyễn, đau nhức khớp.
- Ngoài ra, lá ngải cứu còn dùng xông hơi, chườm nóng chữa cảm cúm, nhức mỏi.
👉 Ứng dụng dân gian:
- Dùng lá ngải cứu tươi giã đắp cầm máu vết thương.
- Sắc uống chữa rối loạn kinh nguyệt.
- Rang nóng chườm bụng chữa đau bụng kinh.
- Kết hợp với các vị thuốc khác trong nhiều bài thuốc bổ huyết, an thai, trị phong thấp.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.